Click Để Xem Nhanh [hide]
CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ TU BỔ DI TÍCH
Chứng nhận hành nghề tu bổ di tích là chứng nhận được cấp để biểu thị năng lực của tổ chức về lập quy hoạch di tích, lập dự án báo cáo kỹ thuật, thi công tu bổ di tích. Nói cách khác chứng nhận hành nghề trung tu tu bổ di tích là chứng chỉ được cấp cho các tổ chức liên quan đến việc trung tu tôn tạo di tích, di sản văn hóa.
Chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích là chứng chỉ được cấp cho cá nhân, kiến trúc sư, kỹ sư tham gia các hoạt động trung tu di tích.
Hiện nay nhiêu người thường hay lộn lẫn giữa 2 khái niệm này. Do đó chúng ta cần phải phân biệt đúng đó là "Chứng nhận hành nghề tu bổ di tích" được cấp cho tổ chức còn "chứng chỉ tu bổ di tích" được cấp cho cá nhân
VÌ SAO PHẢI CẤP LẠI CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ TU BỔ DI TÍCH?
Theo quy định của luật di sản văn hóa thì chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích và chứng nhận hành nghề tu bổ di tích có thời hạn lưu hành là 5 năm. Do đó khi hết 5 năm nếu tổ chức, cá nhân muốn hoạt động tiếp tục thì cần phải làm thủ tục để xin cấp lại chứng chỉ và chứng nhận hành nghề.
CĂN CỨ PHÁP LÝ NÀO ĐỂ CẤP LẠI CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ TU BỔ DI TÍCH?
– Luật di sản văn hóa số 28/2001/QH10 ngày 29 tháng 6 năm 2001.
– Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật di sản văn hóa số 32/2009/QH12 ngày 18 tháng 6 năm 2009.
– Nghị định số 61/2016/NĐ-CP ngày 01 tháng 7 năm 2016 của Chính phủ quy định điều kiện kinh doanh giám định cổ vật và hành nghề bảo quản, tu bổ, phục hồi di tích lịch sử – văn hóa, danh lam thắng cảnh.
THỦ TỤC CẤP LẠI CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ TU BỔ DI TÍCH
Trình tự thực hiện việc xin Cấp lại Chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích
– Cá nhân nộp trực tiếp hoặc gửi qua đường bưu điện 01 bộ hồ sơ đến Giám đốc Sở Văn hóa và Thể thao thành phố hoặc Viện ĐÀO TẠO QUẢN LÝ ESC.
– Đối với trường hợp cấp lại Chứng chỉ hành nghề hết hạn sử dụng hoặc bị hỏng, trong thời hạn 05 ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ, Giám đốc Sở Văn hóa và Thể thao thành phố xem xét, quyết định cấp lại Chứng chỉ hành nghề, đồng thời báo cáo Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch. Trường hợp từ chối, phải trả lời bằng văn bản và nêu rõ lý do.
– Đối với trường hợp cấp lại Chứng chỉ hành nghề bị mất hoặc bổ sung nội dung hành nghề, thời hạn cấp được thực hiện như quy định đối với trường hợp cấp mới.
Viện ĐÀO TẠO QUẢN LÝ ESC được giao sứ mệnh trợ giúp các cá nhân tổ chức có nhu cầu đăng ký giấy phép chứng nhận hành nghề tu bổ di tích, chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích. Vì vậy cá nhân, tổ chức có nhu cầu xin vui lòng liên hệ gửi hồ sơ theo địa chỉ:
VIỆN ĐÀO TẠO QUẢN LÝ ECS
Địa chỉ: CT4B-X2 Linh Đàm, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội 10000, Việt Nam
Điện thoại: 0966777780
Email: daotaoantoanlaodong.esc@gmail.com - Website: https://antoanlaodong.edu.vn/
>> Thủ tục cấp mới giấy chứng nhận tu bổ di tích
Thành phần hồ sơ xin cấp lại chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích cần:
Đơn đề nghị cấp lại Chứng chỉ hành nghề bảo quản, tu bổ, phục hồi di tích (Mẫu số 07 tại Phụ lục ban hành kèm theo Nghị định số 61/2016/NĐ-CP ngày 01/7/2016 của Chính phủ).
Thành phần hồ sơ:
(1) Đơn đề nghị theo Mẫu số 07 tại Phụ lục ban hành kèm theo Nghị định số 61/2016/NĐ-CP ngày 01/7/2016 của Chính phủ;
(2) Bản chính Chứng chỉ hành nghề đã được cấp đối với trường hợp bổ sung nội dung hành nghề hoặc Chứng chỉ hành nghề hết hạn sử dụng, bị hỏng;
(3) 02 ảnh màu cỡ 3x4cm chụp trong năm đề nghị cấp lại;
Trường hợp bổ sung nội dung hành nghề đã được ghi nhận trong Chứng chỉ hành nghề đã cấp, phải gửi kèm theo hồ sơ các bản sao chứng chỉ, chứng nhận:
– Bản sao Chứng chỉ hành nghề thiết kế quy hoạch xây dựng, hành nghề thiết kế xây dựng, hành nghề giám sát thi công xây dựng công trình, bằng tốt nghiệp đại học trở lên thuộc các chuyên ngành xây dựng, kiến trúc liên quan đến hoạt động đề nghị cấp Chứng chỉ hành nghề:
+ Có chứng chỉ hành nghề thiết kế quy hoạch xây dựng;
+ Có chứng chỉ hành nghề thiết kế xây dựng;
+ Có chứng chỉ hành nghề thiết kế xây dựng hoặc người có trình độ đại học trở lên thuộc các chuyên ngành xây dựng;
+ Có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng công trình;
– Bản sao chứng chỉ hoặc chứng nhận đã tham gia chương trình bồi dưỡng kiến thức về tu bổ di tích;
* Số lượng hồ sơ: 01 bộ.
Thời hạn giải quyết
– Đối với trường hợp cấp lại Chứng chỉ hành nghề hết hạn sử dụng hoặc bị hỏng, trong thời hạn 05 ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ, Giám đốc Sở Văn hóa và Thể thao thành phố xem xét, quyết định cấp lại Chứng chỉ hành nghề, đồng thời báo cáo Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch. Trường hợp từ chối, phải trả lời bằng văn bản và nêu rõ lý do.
– Đối với trường hợp cấp lại Chứng chỉ hành nghề bị mất hoặc bổ sung nội dung hành nghề, thời hạn cấp được thực hiện như quy định đối với trường hợp cấp mới.
DANH SÁCH CÁ NHÂN ĐƯỢC CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ TU BỔ DI TÍCH
Cá nhân được Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch cấp Chứng chỉ hành nghề bảo quản, tu bổ, phục hồi di tích
Quyết định số 3380/QĐ-BVHTTDL ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Lĩnh vực được cấp Chứng chỉ |
1 |
Bùi Triệu Xạ |
03/3/1956 |
|
2 |
Trần Văn Khanh |
10/12/1961 |
|
3 |
Trần Minh Đức |
23/11/1955 |
|
4 |
Lê Văn Quảng |
04/12/1958 |
|
5 |
Nguyễn Hữu Đán |
01/01/1970 |
|
6 |
Nguyễn Tiến Bình |
27/8/1972 |
|
7 |
Bùi Phương Nam |
12/6/1972 |
|
8 |
Nguyễn Quang Huy |
26/4/1979 |
1. Thi công tu bổ di tích. |
9 |
Nguyễn Tuấn |
20/11/1976 |
1. Thi công tu bổ di tích. |
10 |
Đoàn Văn Thành |
13/9/1981 |
1. Thi công tu bổ di tích. |
11 |
Huỳnh Chính Nghĩa |
17/6/1979 |
|
12 |
Hoàng Vũ Long |
22/10/1981 |
1. Lập quy hoạch di tích; |
|
|
|
2. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích. |
13 |
Đỗ Thị Thanh Mai |
04/5/1974 |
|
14 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
05/5/1964 |
|
15 |
Nguyễn Minh Khôi |
18/6/1979 |
|
16 |
Trần Ngọc Tuấn Anh |
23/8/1980 |
|
17 |
Phùng Hưng |
09/10/1980 |
|
18 |
Nguyễn Văn Hồng |
06/01/1980 |
|
19 |
Hoàng Như Tín |
21/8/1977 |
|
20 |
Hoàng Thị Hải Quế |
30/10/1981 |
|
21 |
Phan Thuận Ý |
15/01/1981 |
|
22 |
Trương Thái Bình |
29/9/1978 |
|
|
|
|
3. Thi công tu bổ di tích. |
23 |
Nguyễn Tất Tố |
17/5/1980 |
|
24 |
Lê Anh Dũng |
08/7/1983 |
|
25 |
Lương Tuấn Anh |
25/3/1981 |
|
26 |
Trần Trung |
29/10/1980 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
27 |
Đào Trường Sơn |
21/6/1979 |
|
28 |
Hoàng Ngọc Tùng |
13/10/1977 |
|
29 |
Hoàng Văn Quảng |
10/4/1984 |
|
30 |
Nguyễn Văn Chính |
03/12/1963 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
31 |
Hoàng Văn Huân |
16/02/1966 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích. |
32 |
Đỗ Xuân Hưng |
15/11/1975 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích. |
33 |
Phạm Văn Hùng |
06/6/1964 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
34 |
Nguyễn Ngọc Kiên |
07/4/1979 |
|
35 |
Nguyễn Mạnh Thắng |
10/4/1978 |
|
36 |
Hoàng Đức Thọ |
01/01/1976 |
|
37 |
Trần Quốc Chung |
05/9/1962 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh |
|
|
|
tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích;
|
38 |
Nguyễn Thanh Hùng |
15/4/1977 |
|
39 |
Trần Tấn Triệu |
18/11/1976 |
|
40 |
Thái Chung |
16/4/1962 |
|
41 |
Nguyễn Thanh Tùng |
06/02/1971 |
|
42 |
Nông Thị Thu Hường |
26/02/1983 |
|
43 |
Nguyễn Huy Hoàng |
21/10/1980 |
|
44 |
Lê Thị Nguyên Nhung |
19/11/1961 |
|
45 |
Lê Quang Minh |
18/4/1962 |
|
46 |
Nguyễn Quang Hưng |
04/10/1979 |
|
47 |
Nguyễn Bá Tuấn |
26/6/1977 |
|
48 |
Hoàng Đạo Cương |
22/8/1970 |
|
49 |
Lê Xuân Phượng |
31/8/1971 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
50 |
Hà Hồng Thắng |
19/5/1971 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
51 |
Nguyễn Hồng Quân |
29/8/1981 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh |
|
|
|
tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích. |
52 |
Nguyễn Thế Vinh |
06/3/1982 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích. |
53 |
Phùng Anh Tuấn |
18/7/1976 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích. |
54 |
Nguyễn Đình Hiện |
18/02/1965 |
|
55 |
Nguyễn Văn Khoảng |
02/6/1980 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
56 |
Phạm Bích Liên |
15/4/1962 |
|
57 |
Nghiêm Ngọc Sơn |
23/8/1983 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
58 |
Phạm Quang Trường |
21/12/1981 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
59 |
Phạm Khắc Àn |
12/12/1978 |
|
60 |
Trần Đức Đạt |
01/9/1986 |
|
61 |
Trịnh Minh Đức |
11/4/1982 |
|
62 |
Nguyễn Văn Tuyên |
31/01/1980 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
63 |
Nguyễn Văn Bổn |
20/4/1964 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
64 |
Hoàng Ngọc Minh |
27/9/1956 |
|
65 |
Nguyễn Đức Cự |
06/9/1951 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
66 |
Quản Đình Diệm |
05/02/1956 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
67 |
Nguyễn Văn Thành |
13/10/1941 |
|
68 |
Nguyễn Thị Kiều Trang |
26/6/1981 |
1. Lập quy hoạch di tích; |
|
|
|
2. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích. |
69 |
Ngô Hải Dương |
18/5/1981 |
|
70 |
Nguyễn Anh Tuấn |
16/10/1975 |
|
71 |
Phạm Anh Tiệp |
29/02/1976 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích. |
72 |
Trần Anh Tuấn |
29/8/1957 |
|
73 |
Vũ Quang Huy |
19/7/1981 |
|
74 |
Trần Nhật Dương |
12/5/1981 |
|
75 |
Hoàng Ngọc Anh |
18/9/1977 |
|
76 |
Lê Anh Vũ |
01/9/1980 |
|
77 |
Nguyễn Thế Hoàn |
12/12/1984 |
|
78 |
Hoàng Việt Hưng |
18/9/1984 |
|
79 |
Dương Hải Nam |
25/9/1984 |
|
80 |
Nguyễn Tuấn Anh |
20/6/1979 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
81 |
Lê Hoàng Hiệp |
15/5/1977 |
|
82 |
Nguyễn Bá Chiến |
08/3/1979 |
|
83 |
Thái Minh Nhật |
07/3/1977 |
|
84 |
Phạm Trọng Tuấn |
23/6/1977 |
|
85 |
Nguyễn Việt Phương |
26/10/1974 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
86 |
Phan Đình Long |
04/02/1952 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
87 |
Lê Chi Minh |
19/02/1979 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích. |
88 |
Phan Nam Trung |
04/12/1979 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích. |
89 |
Lê Hải Âu |
27/11/1974 |
|
90 |
Đỗ Trí Phương |
31/10/1976 |
|
91 |
Nguyễn Hải Bách |
16/11/1975 |
|
92 |
Hà Quang Hùng |
09/10/1977 |
|
93 |
Nguyễn Trường Bắc |
12/10/1981 |
1. Lập quy hoạch di tích; |
|
|
|
2. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích. |
94 |
Hoàng Quốc Trung |
08/11/1960 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích. |
95 |
Nguyễn Phương Đông |
16/12/1961 |
|
96 |
Vũ Hoàng Anh |
27/12/1977 |
|
97 |
Nguyễn Đức Hoàng |
23/4/1975 |
1. Thi công tu bổ di tích. |
98 |
Nguyễn Hữu Thắng |
22/5/1972 |
|
99 |
Nguyễn Triệu Anh |
21/5/1973 |
|
100 |
Nguyễn Trung Thành |
18/4/1977 |
|
101 |
Nguyễn Ngọc Uyên |
10/10/1977 |
|
102 |
Nguyễn Quang Hải |
23/3/1965 |
|
103 |
Đỗ Nguyên Bốn |
24/9/1956 |
1. Thi công tu bổ di tích. |
104 |
Nguyễn Xuân Tưởng |
10/5/1962 |
|
105 |
Nguyễn Lương Dũng |
27/3/1978 |
|
106 |
Nguyễn Văn Đoàn |
04/9/1965 |
|
107 |
Nguyễn Quang Vinh |
03/9/1962 |
|
108 |
Lê Văn Hùng |
11/11/1965 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
109 |
Nguyễn Đức Thành |
16/5/1962 |
|
110 |
Trịnh Văn Trường |
20/8/1984 |
|
- Quyết định số 148/QĐ-BVHTTDL ngày 20/01/2014 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Lĩnh vực được cấp Chứng chỉ |
1 |
Phạm Việt Tâm |
28/11/1978 |
|
2 |
Vũ Thanh Hà |
31/3/1976 |
|
3 |
Nguyễn Văn Công |
28/11/1976 |
|
4 |
Đào Quang Sĩ |
09/12/1979 |
|
5 |
Chu Minh Tú |
04/02/1976 |
|
6 |
Vũ Tiến Cường |
17/01/1980 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
7 |
Nguyễn Thu Thủy |
31/3/1982 |
|
8 |
Dương Thành Nam |
06/01/1976 |
|
9 |
Hàn Phương Liên |
06/12/1981 |
|
10 |
Trịnh Tiến Mạnh |
09/3/1974 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích. |
11 |
Trần Cao Thọ |
29/01/1981 |
|
12 |
Trần Thị Vui |
04/6/1978 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh |
|
|
|
tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích; 2. Thi công tu bổ di tích. |
13 |
Nguyễn Tuấn |
20/11/1976 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích. |
14 |
Tạ Quốc Tuấn |
15/7/1979 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích. |
15 |
Phan Ngọc Anh |
14/10/1977 |
|
16 |
Đặng Hồng Phong |
25/12/1977 |
|
17 |
Phạm Bá Hùng |
31/7/1978 |
|
18 |
Nguyễn Lê Ngọc Thạch |
10/10/1965 |
|
19 |
Bùi Quang Ba |
12/9/1949 |
|
20 |
Nguyễn Đức Doản |
24/6/1979 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích. |
21 |
Vũ Văn Lản |
03/10/1953 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
22 |
Nguyễn Tiến Dũng |
24/10/1978 |
|
23 |
Kiều Đức Chí |
22/9/1975 |
1. Lập quy hoạch di tích; |
|
|
|
2. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích. |
24 |
Nguyễn Hồng Thanh |
04/11/1981 |
|
25 |
Lê Ngọc Đức Hoàng |
05/10/1985 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
26 |
Nguyễn Đức Quốc |
10/01/1979 |
|
27 |
Phạm Minh Đức |
20/10/1983 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
28 |
Trần Văn Huỳnh |
01/02/1985 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
29 |
Phan Nam Trung |
04/12/1979 |
1. Lập quy hoạch di tích. |
30 |
Lê Chi Minh |
19/02/1979 |
1. Lập quy hoạch di tích. |
31 |
Phạm Trọng Tuấn |
23/6/1977 |
1. Thi công tu bổ di tích. |
32 |
Phạm Thanh Quang |
28/8/1957 |
|
33 |
Vũ Lê Yến Khanh |
06/02/1970 |
|
34 |
Hoàng Minh Tú |
15/11/1978 |
|
35 |
Nguyễn Thị Mai Hương |
19/12/1972 |
|
36 |
Hoa Ngọc Sơn |
26/11/1976 |
|
37 |
Nguyễn Hoàng |
01/10/1978 |
|
38 |
Đặng Khánh Ngọc |
07/02/1970 |
|
39 |
Nguyễn Đỗ Hạnh |
31/8/1973 |
tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích. |
40 |
Tô Chí Vinh |
24/10/1978 |
|
41 |
Dư Ánh Tuyết |
12/12/1976 |
|
42 |
Trần Quốc Tuấn |
25/12/1970 |
|
43 |
Nguyễn Thị Hương Mai |
20/6/1981 |
|
44 |
Nguyễn Trọng Việt |
05/5/1951 |
|
45 |
Nguyễn Văn Tú |
05/5/1981 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích. |
46 |
Trần Quý Thanh |
11/4/1976 |
|
47 |
Lê Hoàng Hạnh |
15/7/1978 |
|
48 |
Nguyễn Chính |
26/4/1963 |
|
49 |
Trịnh Minh Chính |
07/01/1977 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích. |
50 |
Trần Văn Tín |
23/4/1948 |
|
51 |
Đỗ Cao Bình |
01/9/1984 |
1. Thi công tu bổ di tích. |
52 |
Nguyễn Tiến Sỹ |
05/01/1971 |
|
53 |
Đặng Thanh Hiếu |
09/8/1975 |
|
54 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
02/12/1964 |
|
55 |
Nguyễn Hồng Quân |
29/8/1981 |
|
56 |
Nguyễn Thế Vinh |
06/3/1982 |
1. Thi công tu bổ di tích. |
57 |
Lê Xuân Phượng |
31/8/1971 |
|
58 |
Lê Trọng Hùng |
06/12/1979 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
59 |
Phạm Văn Chuyền |
01/10/1981 |
|
60 |
Vũ Quốc Tuân |
15/3/1982 |
|
61 |
Nguyễn Đình Đăng |
15/10/1950 |
|
|
|
|
di tích. |
62 |
Hoàng Vũ |
13/8/1984 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích. |
63 |
Nguyễn Kim Sâm |
30/8/1958 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
64 |
Nguyễn Phú Tân |
22/9/1963 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
65 |
Nguyễn Văn Linh |
26/4/1972 |
|
66 |
Tống Phước Hoàng Kiên |
05/4/1975 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
67 |
Trần Phước Hải |
10/3/1975 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
68 |
Nguyễn Hoàng Tuấn |
16/3/1975 |
|
69 |
Đoàn Phan Hạnh Tiên |
05/8/1982 |
|
70 |
Phan Đình Long |
04/02/1952 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích. |
71 |
Bùi Bình Minh |
31/12/1978 |
|
72 |
Nguyễn Hữu Nam |
07/7/1967 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
73 |
Nguyễn Thanh Tuấn |
20/4/1984 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
74 |
Nguyễn Quang Tuấn |
05/11/1969 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
75 |
Nguyễn Văn Hiển |
08/01/1958 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
76 |
Tô Văn Tuyến |
07/4/1962 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
77 |
Trịnh Văn Trường |
20/8/1984 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích. |
78 |
Nguyễn Huy Hoàng |
21/10/1980 |
1. Lập quy hoạch di tích. |
79 |
Hoàng Đức Thọ |
01/01/1976 |
1. Lập quy hoạch di tích. |
80 |
Nguyễn Khánh Toàn |
18/02/1977 |
|
81 |
Vũ Đức Tú |
22/8/1985 |
|
|
|
|
tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích;
|
82 |
Nguyễn Thu Lan |
22/4/1953 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
83 |
Hà Đình Đại |
27/9/1982 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
84 |
Ngô Duy Luân |
10/12/1947 |
|
85 |
Phó Cường Thắng |
14/8/1974 |
|
86 |
Văn Công Dũng |
01/9/1979 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
87 |
Trịnh Quốc Trường |
23/02/1981 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
88 |
Võ Đức Hiếu |
17/01/1981 |
|
89 |
Hoàng Hữu Ấn |
01/3/1954 |
|
90 |
Ngô Ngọc Hào |
10/5/1975 |
|
91 |
Nguyễn Thị Mộng Liên |
05/10/1963 |
|
92 |
Nguyễn Thanh Hà |
15/7/1981 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
93 |
Vĩnh Thọ |
29/6/1962 |
|
94 |
Nguyễn Tuấn Dũng |
24/8/1978 |
|
95 |
Dương Nhật An |
19/02/1981 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh |
|
|
|
tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích;
|
96 |
Lê Văn Quốc |
17/02/1968 |
|
97 |
Trần Đại Hạnh |
04/02/1978 |
|
98 |
Nguyễn Ngọc Phương |
30/8/1969 |
|
99 |
Lê Vĩnh An |
02/11/1972 |
|
100 |
Đỗ Thành |
10/6/1966 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
101 |
Nguyễn Quang Trường |
18/11/1977 |
|
102 |
Trần Xuân Huy |
30/3/1982 |
|
103 |
Nguyễn Minh Tuấn |
27/7/1983 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích. |
104 |
Đinh Thanh Hải |
28/6/1977 |
|
- Quyết định số 1260/QĐ-BVHTTDL ngày 26/4/2014 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Lĩnh vực được cấp Chứng chỉ |
1 |
Ông Ích Tuấn |
04/3/1982 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
2 |
Hồ Hải Đăng |
26/03/1983 |
|
|
|
|
di tích. |
3 |
Nguyễn Thế Khải |
01/6/1948 |
|
4 |
Thái Đức Nam |
02/3/1978 |
|
5 |
Nguyễn Ngọc Quý |
15/8/1983 |
|
6 |
Hà Minh Tiến |
29/4/1976 |
|
7 |
Nguyễn Thụy Anh |
28/6/1977 |
|
8 |
Trần Quốc Khánh |
21/10/1976 |
|
9 |
Hà Hồng Thắng |
19/5/1971 |
1. Thi công tu bổ di tích. |
10 |
Đặng Linh Chi |
14/02/1972 |
|
11 |
Nguyễn Đức Hòa |
01/02/1980 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
12 |
Trần Trung |
29/10/1980 |
1. Thi công tu bổ di tích. |
13 |
Nguyễn Hoàng Dương |
20/8/1978 |
|
14 |
Võ Tiến Huế |
30/4/1975 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
15 |
Nguyễn Hoài Dương |
08/12/1979 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
16 |
Nguyễn Hữu Tiến |
04/4/1973 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
17 |
Đinh Văn Hải |
21/02/1980 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
18 |
Vũ Quang Dũng |
10/01/1974 |
|
19 |
Phùng Anh Tuấn |
18/7/1976 |
1. Lập quy hoạch di tích. |
20 |
Diêm Mạnh Hùng |
31/8/1986 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
21 |
La Chí Cường |
22/9/1981 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ |
|
|
|
di tích. |
22 |
Hoàng Văn Lanh |
24/5/1960 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
23 |
Vũ Đức Nam |
09/11/1984 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
24 |
Nguyễn Thái Sơn |
13/4/1976 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích. |
25 |
Ngô Văn Toán |
01/10/1981 |
|
26 |
Nguyễn Quang Hưng |
20/11/1981 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích. |
27 |
Nguyễn Văn Hội |
05/5/1968 |
|
28 |
Hoàng Thị Hồng Hải |
15/02/1955 |
|
29 |
Nguyễn Thị Kim Thúy |
10/11/1974 |
|
30 |
Nguyễn Ngọc Dũng |
26/10/1965 |
|
31 |
Trần Phi Điệp |
08/5/1976 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích. |
32 |
Ngô Thanh Tùng |
10/4/1976 |
|
33 |
Nguyễn Anh Tuấn |
01/9/1979 |
|
34 |
Phạm Ngọc Anh |
09/02/1981 |
|
35 |
Hoàng Giang |
22/10/1982 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích; |
|
|
|
2. Thi công tu bổ di tích. |
36 |
Vũ Xuân Phát |
01/8/1976 |
|
37 |
Trần Thành |
18/01/1958 |
|
38 |
Nguyễn Ngọc Tuấn |
23/10/1983 |
1. Thi công tu bổ di tích. |
39 |
Đào Văn Đường |
25/9/1948 |
1. Thi công tu bổ di tích. |
40 |
Đào Văn Nghĩa |
20/5/1979 |
1. Thi công tu bổ di tích. |
41 |
Bùi Hồng Thanh |
20/01/1979 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
42 |
Trần Thanh Tâm |
25/3/1972 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
43 |
Nguyễn Trần Đức |
27/9/1984 |
|
44 |
Thiều Lê Hòa |
12/12/1982 |
|
45 |
Nguyễn Hồng Giang |
23/10/1970 |
|
46 |
Dương Hải Bằng |
16/02/1978 |
1. Thi công tu bổ di tích. |
47 |
Nguyễn Đức Lộc |
11/01/1960 |
|
48 |
Nguyễn Kim Sâm |
30/8/1958 |
|
- Quyết định số 2248/QĐ-BVHTTDL ngày 16/7/2014 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Lĩnh vực được cấp Chứng chỉ |
1 |
Đào Quang Sĩ |
09/12/1979 |
1. Thi công tu bổ di tích. |
2 |
Nguyễn Anh Tuấn |
10/9/1976 |
|
|
|
|
|
3 |
Nguyễn Hà Đức Hạnh |
22/5/1979 |
|
4 |
Nguyễn Thanh Tùng |
28/7/1979 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
5 |
Nguyễn Đức Hiền |
06/10/1979 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích. |
6 |
Đinh Văn Mẹo |
21/5/1963 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích. |
7 |
Hoàng Xuân Thanh |
07/5/1982 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích. |
8 |
Trương Công Minh |
22/12/1981 |
|
9 |
Phạm Thị Thu Hằng |
03/10/1981 |
|
10 |
Phạm Tuấn Hoành |
06/3/1950 |
|
11 |
Lê Thị Thơm |
07/12/1983 |
|
12 |
Hoàng Văn Huân |
16/02/1966 |
|
13 |
Chu TuẤn Nam |
27/3/1985 |
|
14 |
Nguyễn Viết Dũng |
19/12/1962 |
|
15 |
Phan Ngọc Thảo |
16/02/1978 |
|
16 |
Đặng Thọ Lam |
04/11/1981 |
|
17 |
Huỳnh Bá Bửu |
13/11/1974 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
18 |
Nguyễn Huy Hoàng |
21/10/1980 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
19 |
Đào Trường Sơn |
21/6/1979 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
20 |
Nguyễn Thế Anh |
17/12/1980 |
di tích. |
21 |
Lương Quang Huy |
04/5/1983 |
|
22 |
Nguyễn Thị Sinh |
12/4/1987 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
23 |
Dương Thị Hòa |
30/11/1975 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
24 |
Đồng Minh Ngọc |
26/5/1985 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
25 |
Lê Thị Lan Phương |
26/6/1981 |
|
26 |
Nguyễn Thị Quỳnh Trâm |
27/12/1978 |
|
27 |
Nguyễn Huyền Trang |
12/01/1986 |
|
28 |
Phạm Lê Di |
16/01/1970 |
|
29 |
Phó Đức Việt |
14/9/1980 |
|
30 |
Nguyễn Huỳnh Lộc |
20/7/1982 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
31 |
Nguyễn Huy Ngọc |
10/11/1972 |
|
32 |
Trần Quang Vinh |
05/5/1965 |
|
33 |
Phan Vĩnh Sơn |
27/11/1973 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ |
|
|
|
di tích. |
34 |
Nguyễn Tiến Sĩ |
19/5/1977 |
|
35 |
Nguyễn Tuấn Anh |
20/6/1979 |
|
36 |
Thái Duy Biên |
17/11/1981 |
1. Thi công tu bổ di tích. |
37 |
Nguyễn Đăng An |
10/6/1977 |
1. Thi công tu bổ di tích. |
38 |
Phan Thị Thu |
04/3/1982 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích. |
39 |
Lưu Hồng Quân |
07/4/1980 |
|
40 |
Nguyễn Minh Tuấn |
07/6/1979 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
41 |
Nguyễn Tất Quân |
13/01/1967 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
42 |
Trần Văn Lợi |
11/10/1956 |
|
43 |
Nguyễn Tiến Dũng |
19/8/1979 |
|
44 |
Trần Văn Cường |
10/5/1983 |
|
45 |
Đặng Minh Đức |
16/7/1981 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích. |
46 |
Vũ Thụy Anh |
22/3/1974 |
|
47 |
Nguyễn Hoàng Dung |
11/02/1975 |
|
48 |
Phan Hoài Lâm |
11/11/1980 |
|
49 |
Nguyễn Chu Nguyên |
28/5/1981 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh |
|
|
|
tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích. |
50 |
Đỗ Thành Chung |
17/7/1979 |
1. Thi công tu bổ di tích. |
51 |
Nguyễn Thành Việt |
16/10/1976 |
1. Thi công tu bổ di tích. |
52 |
Vũ Quang Huy |
19/7/1981 |
1. Thi công tu bổ di tích. |
53 |
Hoàng Ngọc Anh |
18/9/1977 |
1. Thi công tu bổ di tích. |
54 |
Trần Nhật Dương |
12/5/1981 |
1. Thi công tu bổ di tích. |
55 |
Đặng Hữu Thanh |
23/8/1977 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
56 |
Trần Việt Anh |
15/01/1977 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
57 |
Ngô Doãn Lịch |
05/02/1962 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
58 |
Đoàn Thành Công |
17/12/1960 |
1. Thi công tu bổ di tích. |
59 |
Lê Quang Huy |
07/11/1978 |
|
60 |
Chu Anh Quốc |
08/12/1981 |
|
61 |
Nguyễn Phú Cường |
10/8/1986 |
|
62 |
Nguyễn Văn Hiếu |
05/5/1979 |
|
63 |
Vũ Đình Thái |
10/8/1984 |
1. Thi công tu bổ di tích. |
- Quyết định số 2539/QĐ-BVHTTDL ngày 12/8/2014 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Lĩnh vực được cấp Chứng chỉ |
1 |
Trần Huy Chung |
05/10/1979 |
|
2 |
Lương Ngọc Tiến |
10/10/1984 |
1. Thi công tu bổ di tích. |
3 |
Thái Hữu Lâm |
28/5/1973 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
4 |
Nguyễn Vũ Dũng |
03/8/1975 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
5 |
Lê Hoàng Lương |
08/7/1970 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
6 |
Phạm Thị Sinh |
28/11/1957 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích. |
7 |
Trần Minh Trung |
19/5/1975 |
|
8 |
Lý Văn Hòa |
16/8/1983 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ |
|
|
|
di tích; 2. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
9 |
Vũ Quốc Tùng |
05/9/1983 |
|
10 |
Nguyễn Xuân Kiên |
13/4/1982 |
tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích. |
11 |
Đỗ Thị Thu Vân |
04/9/1974 |
tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích. |
12 |
Nguyễn Thành Long |
13/7/1983 |
tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích. |
13 |
Nguyễn Hoàng Trung |
09/02/1982 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích. |
14 |
Nguyễn Quốc Dũng |
05/01/1976 |
|
- Quyết định số 3296/QĐ-BVHTTDL ngày 07/10/2014 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Lĩnh vực được cấp Chứng chỉ |
1 |
Nguyễn Đình Báo |
15/01/1982 |
1. Thi công tu bổ di tích. |
2 |
Nguyễn Minh Triết |
17/9/1984 |
1. Thi công tu bổ di tích. |
3 |
Lê Ngọc Huân |
01/11/1972 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
4 |
Phạm Văn Trọng |
10/12/1983 |
1. Thi công tu bổ di tích. |
5 |
Nguyễn Thanh Trịnh |
30/3/1966 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
6 |
Khổng Văn Đô |
30/12/1985 |
|
7 |
Đỗ Văn Thắng |
04/10/1983 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
8 |
Dương Văn Lợi |
07/5/1966 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
9 |
Nguyễn Thanh Thùy |
23/3/1971 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích; |
|
|
|
2. Thi công tu bổ di tích. |
10 |
Nguyễn Đức Thuận |
20/5/1975 |
|
11 |
Trần Thanh Tâm |
25/3/1972 |
1. Thi công tu bổ di tích. |
12 |
Nguyễn Văn Mạnh |
01/5/1976 |
|
13 |
Hoàng Đình Phương |
15/9/1984 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
14 |
Lê Ngọc Đức Hoàng |
05/10/1985 |
1. Thi công tu bổ di tích. |
15 |
Phan Nhật Nam |
20/5/1985 |
|
16 |
Nguyễn Đức Tuyến |
26/02/1980 |
1. Thi công tu bổ di tích. |
17 |
Nguyễn Thế Hải |
22/11/1987 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
18 |
Đoàn Công Đạt |
02/03/1976 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
19 |
Dương Hải Nam |
25/9/1984 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích. |
20 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
07/9/1984 |
|
21 |
Bùi Bạch Thiên |
24/12/1979 |
|
22 |
Âu Văn Tuấn |
09/10/1983 |
|
23 |
Nguyễn Văn Tú |
27/5/1972 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
24 |
Đỗ Duy Minh |
10/6/1973 |
|
25 |
Nguyễn Tiến Bản |
10/10/1956 |
1. Thi công tu bổ di tích. |
26 |
Tăng Đăng Duy |
01/5/1985 |
1. Thi công tu bổ di tích. |
27 |
Trịnh Quang Huấn |
26/3/1984 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ |
|
|
|
di tích; 2. Thi công tu bổ di tích. |
28 |
Đặng Ngọc Dũng |
16/9/1984 |
|
29 |
Nguyễn Vĩnh An |
20/9/1977 |
1. Thi công tu bổ di tích. |
30 |
Ngô Mạnh Toàn |
09/01/1976 |
1. Thi công tu bổ di tích. |
31 |
Nguyễn Chí Mẫn |
19/5/1984 |
1. Thi công tu bổ di tích. |
32 |
Vũ Quang Dũng |
10/01/1974 |
1. Thi công tu bổ di tích. |
33 |
Nguyễn Hoài Dương |
08/12/1979 |
1. Thi công tu bổ di tích. |
34 |
Vương Văn Diệm |
19/01/1973 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
35 |
Trần Văn Tuyển |
17/5/1982 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
- Quyết định số 4041/QĐ-BVHTTDL ngày 09/12/2014 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Lĩnh vực được cấp Chứng chỉ |
1 |
Nông Bình Giang |
15/9/1978 |
|
2 |
Nguyễn Văn Cường |
01/9/1959 |
|
3 |
Nguyễn Xuân Sang |
01/01/1972 |
1. Thi công tu bổ di tích. |
4 |
Nguyễn Thế Phương |
20/4/1980 |
|
5 |
Nguyễn Thị Minh Nguyệt |
11/01/1983 |
di tích. |
6 |
Nguyễn Đình Tiến |
15/8/1984 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
7 |
Nguyễn Duy Thanh |
30/10/1977 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
8 |
Huỳnh Chính Nghĩa |
17/6/1979 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
9 |
Lương Đình Long |
18/4/1982 |
|
10 |
Lê Văn Long |
21/10/1981 |
|
11 |
Đinh Văn Bình |
05/02/1972 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích. |
12 |
Nguyễn Quốc Trường |
02/10/1978 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
13 |
Phạm Văn Lẹ |
20/02/1985 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
14 |
Nguyễn Ngọc Nam Hải |
28/8/1975 |
|
15 |
Vũ Hoàng |
22/10/1980 |
|
16 |
Nguyễn Khắc Bình |
17/4/1985 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
17 |
Nguyễn Minh Trung |
25/11/1977 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
18 |
Trần Văn Hiếu |
14/7/1983 |
1. Thi công tu bổ di tích. |
19 |
Trần Văn Huỳnh |
01/02/1985 |
1. Thi công tu bổ di tích. |
20 |
Nguyễn Văn Thế |
25/12/1974 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
21 |
Nguyễn Tiến Đồng |
30/8/1986 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
22 |
Lý Trung Chánh |
04/10/1975 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
23 |
Nguyễn Hải Dũng |
03/10/1981 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
24 |
Trần Cao Nhã |
05/11/1987 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
25 |
Phan Văn Thắng |
15/10/1975 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
26 |
Lê Thanh Phong |
20/8/1977 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
27 |
Nguyễn Tiến Nam |
18/10/1975 |
|
28 |
Đào Đức Thành |
23/3/1976 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích. |
29 |
Dương Văn Hoàng |
15/10/1979 |
|
30 |
Dương Văn Đăng |
15/01/1971 |
|
31 |
Trần Quang Trung |
22/10/1949 |
|
32 |
Trần Anh Minh |
27/01/1963 |
1. Lập quy hoạch di tích; |
|
|
|
2. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích. |
33 |
Nguyễn Văn Trọng |
30/7/1966 |
tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích. |
- Quyết định số 265/QĐ-BVHTTDL ngày 30/01/2015 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Lĩnh vực được cấp Chứng chỉ |
1 |
Nguyễn Thanh Huyền |
06/5/1977 |
1. Thi công tu bổ di tích. |
2 |
Trần Hồng Kha |
08/9/1983 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
3 |
Lê Thành Vinh |
23/11/1956 |
|
4 |
Ngô Sĩ Thành |
03/7/1986 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
5 |
Đỗ Văn Thắng |
04/10/1983 |
|
6 |
Cao Thành Nghiệp |
08/02/1976 |
|
7 |
Phan Văn Tiến |
21/9/1964 |
|
8 |
Hà Việt Anh |
25/10/1981 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
9 |
Nguyễn Đức Thuận |
20/5/1975 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
10 |
Nguyễn Thanh Trịnh |
30/3/1966 |
|
11 |
Phí Hoàng Trung |
25/6/1982 |
|
12 |
Nguyễn Tuấn Dũng |
24/02/1975 |
1. Thi công tu bổ di tích. |
13 |
Nguyễn Minh Phương |
09/12/1983 |
1. Thi công tu bổ di tích. |
14 |
Thân Văn Bình |
12/5/1975 |
1. Thi công tu bổ di tích. |
15 |
Trịnh Thị Kim Phụng |
04/12/1981 |
|
16 |
Bùi Ngọc Quang |
02/11/1978 |
|
17 |
Trần Anh Việt |
30/4/1969 |
|
18 |
Huỳnh Đức Thích |
19/5/1983 |
1. Thi công tu bổ di tích. |
19 |
Phạm Thị Sinh |
28/11/1957 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
20 |
Lê Đắc Triều |
14/01/1980 |
|
21 |
Tô Duy Hùng |
12/6/1979 |
|
22 |
Lê Văn Tuệ |
12/12/1977 |
|
23 |
Hồng Hữu Đức |
11/7/1978 |
|
24 |
Nguyễn Thanh Hoàng |
18/7/1986 |
1. Thi công tu bổ di tích. |
25 |
Phạm Việt Tâm |
28/11/1978 |
1. Thi công tu bổ di tích. |
26 |
Nguyễn Đình Tiến |
09/6/1972 |
|
27 |
Phạm Văn Thiện |
30/01/1982 |
|
28 |
Lê Văn Vịnh |
20/8/1971 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ |
|
|
|
di tích;
|
29 |
Nguyễn Toàn Thắng |
24/9/1983 |
1. Thi công tu bổ di tích. |
30 |
Phí Ngọc Hòe |
10/8/1956 |
|
31 |
Dương Văn Đằng |
05/3/1976 |
|
32 |
Nguyễn Tiến Sơn |
08/12/1979 |
|
33 |
Nguyễn Văn Dũng |
01/8/1982 |
|
34 |
Nguyễn Duy Hưng |
04/9/1988 |
|
35 |
Khuất Văn Bộ |
03/9/1981 |
1. Thi công tu bổ di tích. |
36 |
Nguyễn Công Phái |
18/3/1950 |
1. Thi công tu bổ di tích. |
37 |
Lê Thị Sinh |
18/5/1979 |
1. Thi công tu bổ di tích. |
38 |
Nguyễn Tiến Nam |
18/10/1975 |
1. Thi công tu bổ di tích. |
39 |
Trịnh Văn Ngơi |
28/7/1958 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
40 |
Lại Thành Hiếu |
30/10/1970 |
|
41 |
Đỗ Thanh Hải |
01/01/1972 |
|
42 |
Lê Văn Tựu |
19/8/1968 |
|
43 |
Nguyễn Tuấn Anh |
02/11/1977 |
|
44 |
Đặng Thị Như Lan |
16/9/1965 |
|
45 |
Vũ Đình Phước |
02/5/1984 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
46 |
Nguyễn Văn Đoán |
25/4/1987 |
|
47 |
Phạm Đình Tuấn |
08/5/1986 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
48 |
Nguyễn Trung Dũng |
17/5/1979 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích. |
49 |
Lâm Xuân Quang |
01/4/1961 |
|
50 |
Phí Huy Đồng |
06/6/1970 |
|
51 |
Thái Thanh Tùng |
13/8/1980 |
1. Thi công tu bổ di tích. |
52 |
Đặng Như Linh |
14/8/1969 |
1. Thi công tu bổ di tích. |
- Quyết định số 874/QĐ-BVHTTDL ngày 26/3/2015 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Lĩnh vực được cấp Chứng chỉ |
1 |
Hồ Thiện Đạt |
12/12/1986 |
1. Thi công tu bổ di tích |
2 |
Nguyễn Phúc Biểu |
20/9/1976 |
1. Thi công tu bổ di tích |
3 |
Phạm Văn Sơn |
03/4/1976 |
1. Thi công tu bổ di tích |
4 |
Cao Thành Nghiệp |
08/02/1976 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích |
5 |
Nguyễn Hữu Vinh |
07/10/1982 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích |
6 |
Nguyễn Thanh Trà |
16/12/1983 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích |
7 |
Doãn Tiến Phúc |
12/01/1980 |
|
8 |
Lê Thị Tuyết Hằng |
12/12/1981 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích |
9 |
Nguyễn Văn Huân |
03/8/1982 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích |
10 |
Lê Trọng Cường |
03/02/1972 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích |
11 |
Nguyễn Văn Cường |
01/02/1983 |
1. Thi công tu bổ di tích |
12 |
Nguyễn Văn Chính |
03/12/1963 |
1. Thi công tu bổ di tích |
13 |
Đỗ Đăng Trịch |
08/01/1945 |
1. Thi công tu bổ di tích |
14 |
Nguyễn Xuân Hóa |
28/5/1958 |
|
15 |
Dương Văn Lợi |
07/5/1966 |
1. Thi công tu bổ di tích |
16 |
Khương Ngọc Huy |
15/7/1978 |
|
17 |
Văn Thái Vỹ |
16/10/1983 |
1. Thi công tu bổ di tích |
18 |
Nguyễn Tiến Thuận |
02/7/1982 |
|
19 |
Tạ Văn Hà |
20/10/1973 |
1. Thi công tu bổ di tích |
20 |
Nguyễn Mạnh Tuấn |
24/01/1961 |
1. Thi công tu bổ di tích |
21 |
Đinh Tuấn Anh |
20/7/1980 |
1. Thi công tu bổ di tích |
22 |
Phạm Văn Chang |
23/8/1982 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích |
23 |
Phan Văn Tuệ |
20/4/1964 |
1. Thi công tu bổ di tích |
24 |
Nguyễn Sỹ Hoàng |
20/11/1970 |
|
25 |
Trần Văn Tùng |
01/6/1959 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích |
- Quyết định số 1878/QĐ-BVHTTDL ngày 08/6/2015 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Lĩnh vực được cấp Chứng chỉ |
1 |
Phạm Đình Dương |
10/10/1985 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích |
2 |
Hà Sỹ Trung |
28/11/1986 |
|
3 |
Phạm Triều Dương |
19/3/1984 |
- kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích |
4 |
Đặng Hắc Kỳ |
02/12/1984 |
|
5 |
Nguyễn Quang Huy |
26/4/1979 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích |
6 |
Đinh Văn Mẹo |
21/5/1963 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích |
7 |
Hoàng Xuân Thanh |
07/5/1982 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích |
8 |
Bùi Phú Thức |
08/5/1982 |
1. Thi công tu bổ di tích |
9 |
Lê Sỹ Hưng |
23/11/1977 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích
|
10 |
Nguyễn Duy Dương |
10/9/1984 |
1. Thi công tu bổ di tích |
11 |
Nguyễn Xuân Toàn |
17/9/1962 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích
|
12 |
Nguyễn Thành Hưng |
12/10/1985 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích
|
13 |
Phan Thị Mai Hương |
22/01/1983 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích 2. Thi công tu bổ di tích |
14 |
Nguyễn Anh Toàn |
10/5/1985 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích
|
15 |
Đặng Văn Mừng |
20/01/1985 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích |
16 |
Nguyễn Đức Vinh |
12/3/1977 |
1. Thi công tu bổ di tích |
17 |
Tô Văn Tuyến |
07/4/1962 |
1. Thi công tu bổ di tích |
18 |
Thái Trung Thái |
08/3/1984 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích |
19 |
Phạm Trường Nhã |
19/10/1981 |
1. Thi công tu bổ di tích |
20 |
Phạm Văn Mai |
22/8/1964 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích |
21 |
Nguyễn Chí Hiếu |
29/9/1974 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích |
22 |
Nguyễn Cao Hậu |
03/6/1979 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích |
23 |
Đào Cư Tưởng |
17/12/1971 |
1. Thi công tu bổ di tích |
24 |
Nguyễn Văn Tâm |
19/6/1980 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích |
25 |
Nguyễn Quang Hạnh |
12/4/1979 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích
|
26 |
Tô Chí Vinh |
24/10/1978 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích |
27 |
Thái Khắc Sáu |
05/02/1954 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích |
28 |
Trịnh Trường Sơn |
29/12/1972 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích |
- Quyết định số 2442/QĐ-BVHTTDL ngày 22/7/2015 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Lĩnh vực được cấp Chứng chỉ |
1 |
Nguyễn Xuân Sinh |
12/02/1979 |
- kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích 3. Thi công tu bổ di tích |
2 |
Hà Hoàng Minh |
18/4/1979 |
1. Thi công tu bổ di tích |
3 |
Nguyễn Đức Vinh |
02/5/1979 |
- kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích 3. Thi công tu bổ di tích |
4 |
Nguyễn Đức Thịnh |
26/4/1979 |
- kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích |
5 |
Nguyễn Trường Tân |
12/01/1965 |
1. Thi công tu bổ di tích |
6 |
Lê Thạnh Trị |
20/7/1976 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích |
7 |
Nguyễn Quang Vinh |
12/6/1986 |
1. Thi công tu bổ di tích |
8 |
Nguyễn Đức Tuyến |
26/02/1980 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích |
9 |
Hứa Doãn Long |
29/6/1976 |
1. Thi công tu bổ di tích |
10 |
Nguyễn Khắc Bình |
07/7/1981 |
1. Thi công tu bổ di tích |
11 |
Nguyễn Trọng Thành Vinh |
21/10/1983 |
- kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích 3. Thi công tu bổ di tích |
12 |
Phạm Thị Thu Thanh |
16/10/1983 |
- kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích 3. Thi công tu bổ di tích |
13 |
Lê Anh Minh |
28/8/1985 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích 2. Thi công tu bổ di tích |
14 |
Lê Thị Hoài Thương |
20/10/1985 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích 2. Thi công tu bổ di tích |
15 |
Lê Đăng Thành |
14/5/1984 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích 2. Thi công tu bổ di tích |
16 |
Vũ Ngọc Linh |
16/8/1981 |
- kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích |
17 |
Phạm Bích Liên |
15/4/1962 |
1. Thi công tu bổ di tích |
18 |
Lê Quang Huy |
10/4/1985 |
|
19 |
Hoàng Đức Hiệp |
16/6/1984 |
|
20 |
Dương Danh Phát |
18/01/1969 |
1. Thi công tu bổ di tích |
21 |
Phí Văn Minh |
10/5/1982 |
1. Thi công tu bổ di tích |
22 |
Nguyễn Duy Trí |
07/11/1984 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích |
23 |
Khổng Văn Đô |
30/12/1985 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích |
24 |
Lê Đình Dục |
09/5/1965 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích 2. Giám sát thi công tu bổ di tích |
25 |
Nguyễn Khánh Hòa |
07/3/1979 |
- kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích 3. Thi công tu bổ di tích |
26 |
Nguyễn Mạnh Cường |
05/4/1987 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích
|
27 |
Đỗ Quốc Thắng |
23/4/1968 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích
|
28 |
Phí Đình Cường |
06/12/1986 |
- kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích 3. Thi công tu bổ di tích |
29 |
Đặng Văn Ninh |
31/5/1979 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích |
30 |
Nguyễn Hồng Giang |
28/02/1979 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích |
31 |
Nguyễn Văn Cấp |
05/3/1983 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích
|
32 |
Nguyễn Văn Cu |
22/11/1973 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích |
33 |
Nguyễn Viết Tường |
09/3/1975 |
1. Thi công tu bổ di tích |
34 |
Đoàn Ngọc Châu |
31/12/1985 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di |
|
|
|
tích 2. Thi công tu bổ di tích |
35 |
Nguyễn Phú Thành |
25/3/1984 |
- kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích
|
36 |
Dương Vĩnh Thắng |
11/6/1978 |
1. Thi công tu bổ di tích |
37 |
Đinh Văn Thanh |
30/4/1974 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích |
38 |
Nguyễn Thế Vinh |
31/01/1983 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích 2. Thi công tu bổ di tích |
39 |
Huỳnh Lư Vũ Minh |
22/7/1977 |
1. Thi công tu bổ di tích |
40 |
Hà Văn Thọ |
10/9/1943 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích |
- Quyết định số 2961/QĐ-BVHTTDL ngày 31/8/2015 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Lĩnh vực được cấp Chứng chỉ |
1 |
Vũ Hồng Khanh |
18/02/1962 |
|
2 |
Vũ Thế Hỏa |
02/9/1967 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích |
3 |
Nguyễn Ngọc Linh |
28/03/1983 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích 2. Giám sát thi công tu bổ di tích |
4 |
Đỗ Viết Quế |
02/6/1981 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích 2. Giám sát thi công tu bổ di tích |
5 |
Hà Thanh Sơn |
16/8/1975 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích 2. Giám sát thi công tu bổ di tích |
6 |
Nguyễn Trọng Tuấn |
29/12/1984 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích |
7 |
Vũ Anh Trung |
21/10/1983 |
1. Thi công tu bổ di tích |
8 |
Mạc Đức Bách |
20/02/1968 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích |
|
|
|
2. Giám sát thi công tu bổ di tích |
9 |
Nguyễn Khánh Ngọc |
17/6/1982 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích 2. Giám sát thi công tu bổ di tích |
10 |
Nguyễn Hồng Quang |
10/11/1981 |
- kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích |
11 |
Phan Thanh Sang |
09/7/1981 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích 2. Giám sát thi công tu bổ di tích |
12 |
Hà Trịnh Thủy |
29/3/1981 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích 2. Giám sát thi công tu bổ di tích |
13 |
Nguyễn Tiến Linh |
03/12/1978 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích 2. Giám sát thi công tu bổ di tích |
14 |
Nguyễn Ngọc Định |
20/9/1979 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích 2. Thi công tu bổ di tích |
15 |
Phan Đình Long |
04/02/1952 |
1. Thi công tu bổ di tích |
16 |
Bùi Quyết Thắng |
05/9/1988 |
1. Thi công tu bổ di tích |
17 |
Trần Đăng Khoa |
28/6/1984 |
1. Thi công tu bổ di tích |
- Quyết định số 3196/QĐ-BVHTTDL ngày 24/9/2015 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Lĩnh vực được cấp Chứng chỉ |
1 |
Lê Trọng Hùng |
06/12/1979 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích |
2 |
Đào Việt Hưng |
07/12/1983 |
- kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích 3. Thi công tu bổ di tích |
3 |
Nguyễn Quang Minh |
11/12/1975 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di |
|
|
|
tích 2. Thi công tu bổ di tích |
4 |
Nguyễn Văn Điện |
04/6/1982 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích 2. Thi công tu bổ di tích |
5 |
Nguyễn Địch Long |
13/12/1941 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích |
6 |
Nguyễn Văn Sỹ |
17/8/1983 |
1. Thi công tu bổ di tích |
7 |
Nguyễn Hoàng Tuấn |
09/11/1987 |
1. Thi công tu bổ di tích |
8 |
Ngô Mạnh Hùng |
13/8/1973 |
1. Thi công tu bổ di tích |
9 |
Lê Văn Thuận |
12/6/1980 |
1. Thi công tu bổ di tích |
10 |
Lê Thái Hưng |
28/7/1980 |
1. Thi công tu bổ di tích |
11 |
Nguyễn Thế Hương |
05/4/1985 |
1. Thi công tu bổ di tích |
12 |
Đỗ Văn Thành |
19/01/1980 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích
|
13 |
Mai Thị Dung |
06/9/1988 |
1. Thi công tu bổ di tích |
14 |
Phạm Văn Hải |
09/01/1980 |
1. Thi công tu bổ di tích |
15 |
Phạm Văn Trường |
20/10/1992 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích |
16 |
Hoàng Đình Phúc |
20/3/1981 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích 2. Thi công tu bổ di tích |
17 |
Mai Văn Bảy |
01/7/1978 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích |
18 |
Nguyễn Hồng Đăng |
03/10/1974 |
1. Thi công tu bổ di tích |
19 |
Hoàng Năng Tuấn |
03/4/1982 |
1. Thi công tu bổ di tích |
20 |
Tống Hải Hà |
19/4/1986 |
1. Thi công tu bổ di tích |
21 |
Nguyễn Thị Minh Nguyệt |
20/8/1982 |
1. Thi công tu bổ di tích |
22 |
Nguyễn Việt Phương |
26/10/1974 |
1. Thi công tu bổ di tích |
23 |
Nguyễn Văn Đường |
15/10/1982 |
1. Thi công tu bổ di tích |
24 |
Nguyễn Xuân Thắng |
16/02/1972 |
- kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích |
25 |
Nguyễn Phan Thành |
29/11/1984 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di |
|
|
|
tích 2. Thi công tu bổ di tích |
26 |
Nguyễn Mạnh Tú |
19/01/1983 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích 2. Thi công tu bổ di tích |
27 |
Cao Văn Tuyến |
24/10/1980 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích 2. Thi công tu bổ di tích |
28 |
Lâm Quốc Vượng |
07/10/1987 |
1. Thi công tu bổ di tích |
29 |
Lâm Ngọc Điệp |
06/12/1978 |
1. Thi công tu bổ di tích |
30 |
Trần Văn Dưỡng |
17/7/1987 |
1. Thi công tu bổ di tích |
31 |
Nguyễn Minh Duẩn |
20/9/1986 |
1. Thi công tu bổ di tích |
- Quyết định số 4062/QĐ-BVHTTDL ngày 23/11/2015 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Lĩnh vực được cấp Chứng chỉ |
1 |
Đỗ Trung Kiên |
28/8/1981 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích 2. Thi công tu bổ di tích |
2 |
Phạm Minh Đức |
20/10/1983 |
- kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích |
3 |
Trần Văn Lợi |
11/10/1956 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích |
4 |
Nguyễn Quang Vinh |
12/6/1986 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích |
5 |
Vũ Thanh Hải |
29/12/1974 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích |
6 |
Nguyễn Quốc Dũng |
26/11/1972 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích |
7 |
Nguyễn Bá Việt |
20/10/1980 |
|
8 |
Nguyễn Kỳ Nam |
19/7/1973 |
- kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích |
9 |
Phan Minh Tú |
01/6/1976 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích |
|
|
|
2. Giám sát thi công tu bổ di tích |
10 |
Trương Bá Tùng |
12/5/1962 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích |
11 |
Tạ Quang Đức |
24/5/1966 |
- kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích 3. Giám sát thi công tu bổ di tích |
12 |
Nguyễn Kim Thu |
20/10/1972 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích 2. Giám sát thi công tu bổ di tích |
13 |
Phạm Thanh Thảo |
31/12/1982 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích 2. Giám sát thi công tu bổ di tích |
14 |
Võ Thanh Phương |
01/01/1984 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích 2. Giám sát thi công tu bổ di tích |
15 |
Lê Đình Minh |
19/02/1987 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích 2. Giám sát thi công tu bổ di tích |
16 |
Bùi Sĩ Ân |
22/4/1971 |
1. Thi công tu bổ di tích |
17 |
Bùi Xuân Thành |
18/8/1981 |
1. Thi công tu bổ di tích |
18 |
Ngô Quang Đức |
04/02/1976 |
- kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích
|
19 |
Nguyễn Ngọc Thông |
01/4/1983 |
1. Thi công tu bổ di tích |
20 |
Hoàng Công Khánh |
16/10/1987 |
1. Thi công tu bổ di tích |
21 |
Nguyễn Hùng Mạnh |
27/3/1986 |
1. Thi công tu bổ di tích |
22 |
Lê Đức Thọ |
09/11/1978 |
1. Thi công tu bổ di tích |
23 |
Trần Thị Thu Phương |
05/10/1979 |
- kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích |
24 |
Trần Thiện Duyên |
02/3/1975 |
1. Thi công tu bổ di tích |
25 |
Lương Thị Minh Quý |
22/01/1983 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích
|
26 |
Nguyễn Văn Hòa |
12/5/1986 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích
|
27 |
Đỗ Duy Yên |
22/11/1981 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích 2. Thi công tu bổ di tích |
28 |
Nguyễn Hữu Chi |
21/5/1976 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích
|
29 |
Nguyễn Văn Dương |
24/6/1979 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích 2. Thi công tu bổ di tích |
30 |
Phạm Văn Trường |
02/10/1980 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích 2. Thi công tu bổ di tích |
31 |
Nguyễn Phi Hùng |
09/8/1981 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích 2. Thi công tu bổ di tích |
32 |
Nguyễn Thế Dưỡng |
22/5/1987 |
- kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích 3. Thi công tu bổ di tích |
33 |
Hoàng Quang Lâm |
04/01/1986 |
|
34 |
Lê Văn Điệp |
13/8/1987 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích |
35 |
Nguyễn Văn Khoảng |
02/6/1980 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di |
|
|
|
tích 2. Thi công tu bổ di tích |
36 |
Phạm Công Sơn |
02/8/1987 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích |
37 |
Phạm Anh Tính |
17/7/1983 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích
|
38 |
Chu Văn Huynh |
12/8/1984 |
1. Thi công tu bổ di tích |
39 |
Lê Văn Thưởng |
10/12/1983 |
1. Thi công tu bổ di tích |
40 |
Nguyễn Hàm Nam |
15/7/1976 |
1. Thi công tu bổ di tích |
41 |
Nguyễn Thế Hưng |
03/7/1987 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích 2. Thi công tu bổ di tích |
42 |
Phạm Văn Trường |
20/10/1992 |
1. Thi công tu bổ di tích |
43 |
Hoàng Hải |
11/12/1972 |
- kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích |
44 |
Lê Văn Sơn |
19/10/1984 |
1. Thi công tu bổ di tích |
45 |
Tạ Ngọc Nam |
14/8/1980 |
1. Thi công tu bổ di tích |
46 |
Vũ Minh Hải |
21/9/1979 |
1. Thi công tu bổ di tích |
47 |
Nguyễn Đỗ Tuấn Hải |
20/5/1988 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích |
48 |
Nguyễn Thanh Huyền |
06/5/1977 |
- kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích |
- Quyết định số 487/QĐ-BVHTTDL ngày 17/02/2016 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Lĩnh vực được cấp Chứng chỉ |
1 |
Nguyễn Ngọc Kiên |
07/4/1979 |
1. Thi công tu bổ di tích |
2 |
Thái Khắc Sáu |
05/02/1954 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích |
3 |
Nguyễn Duy Trí |
07/11/1984 |
|
4 |
Nguyễn Đăng Lưu |
17/9/1981 |
|
5 |
Nguyễn Huy Giang |
25/9/1985 |
|
6 |
Phùng Minh Đông |
04/01/1989 |
1. Thi công tu bổ di tích |
7 |
Lê Duy Phú |
23/10/1985 |
|
8 |
Ngô Đức Anh |
27/5/1979 |
|
9 |
Đỗ Văn Chung |
19/9/1980 |
|
10 |
Nguyễn Đỗ Tấn Khoa |
27/10/1984 |
1. Thi công tu bổ di tích |
11 |
Lê Hữu Hiến |
10/4/1982 |
1. Thi công tu bổ di tích |
12 |
Trần Nguyên Dương |
10/8/1983 |
1. Thi công tu bổ di tích |
13 |
Phạm Anh Quang |
04/6/1990 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích |
14 |
Phạm Mạnh Quang |
17/9/1977 |
|
15 |
Nguyễn Khánh Việt Hùng |
20/01/1987 |
|
16 |
Trần Văn Dũng |
23/02/1959 |
|
17 |
Ngô Thế Duy |
01/01/1980 |
|
18 |
Bùi Chánh Quỳnh Qui |
13/10/1981 |
|
19 |
Phan Huy Đức |
12/01/1981 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh |
|
|
|
tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích 2. Thi công tu bổ di tích |
20 |
Thạch Đức Quyền |
13/01/1981 |
|
21 |
Phan Huy Tùng |
24/02/1983 |
|
22 |
Phan Công Nguyên |
03/8/1960 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích |
23 |
Nguyễn Duy Nam |
19/11/1978 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích |
24 |
Nguyễn Văn Long |
20/10/1977 |
1. Thi công tu bổ di tích |
25 |
Nguyễn Thanh Được |
28/02/1980 |
1. Thi công tu bổ di tích |
26 |
Trần Minh Hiếu |
14/7/1985 |
1. Thi công tu bổ di tích |
27 |
Tạ Huy Dũng |
08/10/1971 |
|
28 |
Đào Hữu Tuấn |
25/8/1962 |
|
29 |
Phạm Thới |
06/3/1958 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích |
30 |
Mai Văn Sang |
16/4/1986 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích |
31 |
Vũ Xuân Nguyên |
30/8/1980 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích |
32 |
Nguyễn Phụ Tuyên |
17/5/1980 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích |
33 |
Đỗ Văn Quân |
09/9/1985 |
|
34 |
Lê Văn Quang |
06/9/1983 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích |
35 |
Nguyễn Thụy Anh |
28/6/1977 |
1. Thi công tu bổ di tích |
36 |
Nguyễn Phú Cường |
10/8/1986 |
1. Thi công tu bổ di tích |
37 |
Hoàng Ngọc Ánh |
28/6/1987 |
|
38 |
Đinh Thế Mạnh |
08/8/1976 |
1. Thi công tu bổ di tích |
39 |
Trương Đức Lễ |
13/8/1963 |
1. Thi công tu bổ di tích |
40 |
Quách Văn Phương |
27/10/1971 |
1. Thi công tu bổ di tích |
41 |
Tô Văn Tùng |
18/02/1984 |
1. Thi công tu bổ di tích |
42 |
Phạm Văn Cường |
27/8/1964 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích |
43 |
Đào Đức Thành |
23/3/1976 |
|
- Quyết định số 1368/QĐ-BVHTTDL ngày 08/4/2016 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Lĩnh vực được cấp Chứng chỉ |
1 |
Phạm Văn Lành |
16/4/1975 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích |
2 |
Nguyễn Quốc Dũng |
26/11/1972 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích |
3 |
Vũ Thanh Hải |
29/12/1974 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích |
4 |
Mai Lê Quỳnh |
24/02/1977 |
1. Thi công tu bổ di tích |
5 |
Phan Văn Tuấn |
01/10/1965 |
|
6 |
Nguyễn Huấn |
01/12/1972 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích |
7 |
Kiều Thanh Sơn |
25/3/1979 |
|
8 |
Lê Văn An |
19/8/1970 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích |
9 |
Nguyễn Văn Nghiệm |
28/5/1986 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích |
10 |
Đào Quang Duy |
30/9/1986 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích |
11 |
Nguyễn Văn Quế |
18/6/1970 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích |
12 |
La Xuân Thái |
20/5/1985 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích |
13 |
Phạm Nhật Tân |
08/4/1955 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích |
14 |
Nguyễn Văn Thắng |
01/12/1978 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích |
15 |
Nguyễn Huy Tuyên |
15/11/1974 |
|
16 |
Trần Ngọc Tân |
30/7/1987 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích |
17 |
Đào Đức Lâm |
26/9/1978 |
1. Thi công tu bổ di tích |
18 |
Đỗ Xuân Hưng |
15/11/1975 |
1. Thi công tu bổ di tích |
19 |
Phạm Hoàng Anh |
27/9/1984 |
1. Thi công tu bổ di tích |
20 |
Đặng Hữu Bình |
28/8/1976 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích |
21 |
Phùng Quang Huy |
03/9/1982 |
1. Lập quy hoạch di tích |
|
|
|
|
22 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
14/11/1976 |
|
23 |
Lê Mạnh Cường |
06/11/1979 |
|
24 |
Phạm Ngọc Thuật |
08/9/1960 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích |
25 |
Nguyễn Đức Thành |
14/01/1959 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích |
26 |
Nguyễn Ngọc Dương |
13/10/1977 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích |
27 |
Hà Hoàng Minh |
18/4/1979 |
|
28 |
Nguyễn Đức Thịnh |
26/4/1979 |
1. Thi công tu bổ di tích |
- Quyết định số 2269/QĐ-BVHTTDL ngày 27/6/2016 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Lĩnh vực được cấp Chứng chỉ |
1 |
Ngô Doãn Thành |
10/11/1974 |
|
2 |
Nguyễn Đình Dũng |
12/9/1972 |
|
3 |
Đặng Văn Tiến |
20/10/1967 |
|
4 |
Nguyễn Văn Năm |
06/02/1970 |
|
|
|
|
3. Giám sát thi công tu bổ di tích |
5 |
Nguyễn Hồng Phúc |
08/10/1983 |
|
6 |
Võ Tá Điệp |
06/10/1984 |
|
7 |
Huỳnh Tấn Thắng |
25/6/1975 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích |
8 |
Nguyễn Văn Hằng |
09/01/1970 |
1. Thi công tu bổ di tích |
9 |
Bùi Đức Trọng |
20/8/1986 |
|
10 |
Vũ Ái |
17/10/1982 |
|
11 |
Phan Triệu |
25/01/1943 |
|
12 |
Nguyễn Quang Huy |
15/10/1961 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích |
13 |
Nguyễn Văn Lập |
13/11/1974 |
|
14 |
Nguyễn Thị Hà |
14/6/1985 |
|
15 |
Tạ Văn Bằng |
12/02/1988 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích |
16 |
Phạm Kim Đồng |
27/10/1972 |
|
17 |
Nguyễn Anh Đường |
19/10/1973 |
1. Thi công tu bổ di tích |
18 |
Lê Chí Phát |
20/7/1986 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ |
|
|
|
di tích 2. Thi công tu bổ di tích |
19 |
Vũ Văn Quang |
04/11/1978 |
|
20 |
Nguyễn Văn Thắng |
01/12/1978 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích |
21 |
Đỗ Trung Hiếu |
19/11/1983 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích |
22 |
Cao Minh Thư |
01/01/1984 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích |
23 |
Nguyễn Đăng Bảo Hoàng |
18/8/1984 |
|
24 |
Hà Ngọc Trà |
13/5/1981 |
|
25 |
Phạm Thừa Thiên |
04/01/1981 |
|
26 |
Nguyễn Văn Tuấn |
06/3/1978 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích |
27 |
Nguyễn Văn Thịnh |
06/8/1989 |
1. Thi công tu bổ di tích |
28 |
Nguyễn Văn Bản |
05/4/1956 |
1. Thi công tu bổ di tích |
29 |
Tô Văn Việt |
22/6/1981 |
|
30 |
Phạm Văn Sự |
04/8/1981 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích |
31 |
Lê Xuân Huân |
17/9/1985 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích |
32 |
Nguyễn Văn Giầu |
19/5/1986 |
|
33 |
Trần Văn Phương |
08/7/1946 |
|
34 |
Trần Trung |
29/10/1980 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích |
35 |
Nguyễn Thu Thủy |
31/3/1982 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích |
36 |
Dương Thành Nam |
06/01/1976 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích |
37 |
Hàn Phương Liên |
06/12/1981 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích |
38 |
Quách Đăng Cường |
02/10/1986 |
1. Thi công tu bổ di tích |
39 |
Phạm Thị Thơ |
06/6/1981 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh |
|
|
|
tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích 2. Thi công tu bổ di tích |
40 |
Nguyễn Đăng Lưu |
17/9/1981 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích |
41 |
Đỗ Văn Nghiệp |
30/7/1984 |
|
42 |
Trần Đình Nghĩa |
15/3/1985 |
|
43 |
Phạm Văn Hùng |
08/02/1986 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích |
44 |
Dương Văn Phúc |
27/8/1985 |
|
45 |
Nguyễn Ngọc Hoàn |
25/11/1981 |
|
46 |
Trần Trọng Nam |
01/5/1983 |
|
47 |
Trương Quốc Vương |
11/12/1975 |
|
48 |
Phan Anh Tuấn |
22/4/1980 |
|
49 |
Trần Ngọc Hùng |
05/10/1962 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích |
50 |
Trịnh Quang Huấn |
26/3/1984 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích |
51 |
Đặng Ngọc Dũng |
16/9/1984 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích |
52 |
Hoàng Văn Khôi |
03/10/1957 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích |
53 |
Lê Duy Dũng |
22/7/1980 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích |
54 |
Trần Kỳ Khoa |
25/4/1977 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích |
55 |
Lê Thị Lệ Hằng |
24/7/1979 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ |
|
|
|
di tích |
56 |
Nguyễn Hữu Bình |
26/10/1985 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích |
57 |
Lê Văn Huế |
05/12/1976 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích |
58 |
Bùi Trọng Giáp |
13/02/1984 |
|
59 |
Dương Minh Hải |
05/3/1984 |
|
60 |
Ninh Văn Vượng |
06/8/1984 |
|
61 |
Vương Xuân Thuyên |
04/9/1987 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích |
62 |
Nguyễn Văn Diệu |
09/02/1983 |
1. Thi công tu bổ di tích |
63 |
Trần Tuấn Anh |
08/01/1978 |
1. Thi công tu bổ di tích |
64 |
Đỗ Tuấn Trung |
13/5/1978 |
1. Thi công tu bổ di tích |
65 |
Nguyễn Xuân Hạnh |
03/01/1979 |
1. Thi công tu bổ di tích |
66 |
Nguyễn Viết Tường |
09/3/1975 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích |
67 |
Phạm Văn Chang |
23/8/1982 |
1. Thi công tu bổ di tích |
68 |
Hoàng Ngọc Ánh |
28/6/1987 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích |
69 |
Lê Văn Hải |
10/4/1978 |
|
70 |
Vũ Thị Phúc |
02/02/1979 |
|
71 |
Nguyễn Thế Bảo |
22/9/1980 |
|
72 |
Nguyễn Văn Minh |
31/8/1977 |
|
73 |
Lê Trọng Hiệp |
18/11/1981 |
1. Thi công tu bổ di tích |
74 |
Đào Mạnh Phú |
24/6/1974 |
1. Thi công tu bổ di tích |
75 |
Nguyễn Hoàng Quy |
24/4/1985 |
1. Thi công tu bổ di tích |
76 |
Trần Tư Trang |
01/5/1971 |
1. Thi công tu bổ di tích |
77 |
Nguyễn Trung Nhân |
03/7/1975 |
1. Thi công tu bổ di tích |
78 |
Phạm Minh Đức |
20/10/1983 |
1. Thi công tu bổ di tích |
79 |
Phan Xuân Diệu |
07/5/1985 |
|
80 |
Trương Kim Luân |
17/02/1988 |
1. Thi công tu bổ di tích |
81 |
Bùi Thanh Phúc |
29/9/1989 |
1. Thi công tu bổ di tích |
82 |
Trần Giang Nam |
10/8/1985 |
|
83 |
Nguyễn Văn Phương |
07/6/1984 |
|
84 |
Đào Đức Lâm |
26/9/1978 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích |
85 |
Nguyễn Trọng Công |
12/5/1984 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích |
86 |
Vũ Thanh Sơn |
27/12/1983 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích |
87 |
Đỗ Quốc Khánh |
20/8/1957 |
1. Thi công tu bổ di tích |
88 |
Đỗ Quốc Việt |
29/01/1982 |
1. Thi công tu bổ di tích |
89 |
Nguyễn Tân Quốc Huy |
23/01/1983 |
|
90 |
Nguyễn Minh Biểu |
19/9/1955 |
|
91 |
Phùng Văn Hoàng |
27/5/1984 |
|
92 |
Nguyễn Văn Bình |
19/4/1973 |
|
93 |
Huỳnh Tấn Trung |
07/4/1978 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích |
|
|
|
|
94 |
Nguyễn Đại Hoát |
28/02/1954 |
|
95 |
Nguyễn Văn Phụng |
06/11/1981 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích |
96 |
Lương Minh Sáng |
11/5/1962 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích |
97 |
Trần Quốc Dân |
13/6/1972 |
|
98 |
Nguyễn Tiến Dũng |
16/11/1980 |
|
99 |
Đỗ Quang |
29/10/1961 |
|
Cá nhân được Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch/Sở Văn hóa và Thể thao các tỉnh/thành phố cấp Chứng chỉ hành nghề bảo quản, tu bổ, phục hồi di tích
STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Ngày sinh |
Lĩnh vực được cấp Chứng chỉ |
1 |
TỈNH BẠC LIÊU |
|||
1 |
Phạm Như Anh |
449 Quốc lộ 1A, thị trấn Châu Hưng, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu |
01/6/1977 |
|
2 |
Ninh Quốc Trí |
Số 39, Trần Thanh Viết, phường 2, TP. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
15/11/1978 |
|
3 |
Tô Minh Diễn |
Phường 1, TP. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
02/3/1963 |
|
|
|
|
|
kế tu bổ di tích |
|
|
|
|
3. Thi công tu bổ di tích |
|
|
|
|
4. Giám sát thi công tu bổ di tích |
4 |
Lê Quốc Hưng |
Phường 3, TP. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
04/3/1972 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích |
|
|
|
|
2. Thi công tu bổ di tích |
|
|
|
|
3. Giám sát thi công tu bổ di tích |
5 |
Nguyễn Thị Thúy Hằng |
Long Hậu, thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu |
25/7/1985 |
|
6 |
Từ Quốc Thanh |
Phường 8, TP. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
25/10/1975 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích |
|
|
|
|
2. Thi công tu bổ di tích |
|
|
|
|
3. Giám sát thi công tu bổ di tích |
7 |
Đinh Minh Phước |
4B Trần Phú, khóm 2, TP. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
18/12/1982 |
|
|
|
|
|
3. Giám sát thi công tu bổ di tích |
8 |
Ong Tú Nhi |
Phường 3, TP. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
19/12/1983 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích |
|
|
|
|
2. Thi công tu bổ di tích |
|
|
|
|
3. Giám sát thi công tu bổ di tích |
9 |
Lê Quốc Sử |
Ấp 15, Phong Tân, thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu |
15/3/1982 |
1. Thi công tu bổ di tích |
10 |
Mai Thanh Trúc |
Phường 7, TP. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
07/8/1975 |
|
11 |
Trương Lâm Tòng Đức |
Số 25 Trần Huỳnh, khóm 7, phường 1, TP. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
06/4/1982 |
|
2 |
TỈNH ĐỒNG THÁP |
|||
1 |
Đinh Quốc Phú |
Số 53, Lê Anh Xuân, phường 2, TP. Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp |
21/4/1977 |
|
2 |
Đinh Thị Kim Tuyến |
Số 163, Hùng Vương, phường 2, TP. Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp |
21/7/1959 |
|
3 |
Trương Thị Phương Quỳnh |
Số 163, Hùng Vương, phường 2, TP. Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp |
11/9/1985 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích |
3 |
TỈNH HÀ GIANG |
|||
1 |
Nguyễn Ngọc Sáng |
|
15/4/1960 |
|
|
|
|
kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết |
|
|
|
|
kế tu bổ di tích |
|
|
|
|
3. Giám sát thi công tu bổ di tích |
|
2 |
Nguyễn Cao Nghĩa |
|
15/4/1960 |
|
|
|
|
kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết |
|
|
|
|
kế tu bổ di tích |
|
|
|
|
3. Giám sát thi công tu bổ di tích |
|
|
|
|
|
|
4 |
TỈNH PHÚ YÊN |
|
||
1 |
Hoàng Xuân |
320 Trần Hưng |
07/5/1982 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích |
|
Thanh |
Đạo, phường 6, |
|
|
|
|
TP. Tuy Hòa, tỉnh |
|
|
|
|
Phú Yên |
|
|
2 |
Ngô Trọng Quới |
|
24/11/1968 |
|
3 |
Bùi Nguyên Chung |
Thôn Ân Niên, xã Hòa An, huyện Phú Hòa, tỉnh Phú Yên |
24/01/1983 |
1. Thi công tu bổ di tích |
4 |
Trần Văn Nghĩa |
Thôn Long Thủy, xã An Phú, TP. Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên |
14/02/1982 |
|
5 |
Phan Văn Tiến |
Số 4/1 Lương Văn Chánh, P.4, TP. Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên |
21/9/1964 |
1. Thi công tu bổ di tích |
6 |
Đinh Văn Mẹo |
Số 32b Trần Quý Cáp, phường 3, TP. Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên |
21/5/1963 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích |
7 |
Nguyễn Huy Hùng |
Số 49/1 Nguyễn Tất Thành, P.2, TP. Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên |
28/5/1978 |
|
8 |
Trần Văn Chung |
63A/2 Chu Văn An, P.5, TP. Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên |
02/8/1977 |
|
5 |
TỈNH SÓC TRĂNG |
|||
1 |
Phan Dương Luân |
Số 100 Cách mạng tháng Tám, phường Thuận An, thị xã Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang |
02/10/1976 |
|
2 |
Phạm Văn Sự |
Số 17/4, kênh 30/4, khóm 6, phường 6, TP. Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng |
04/8/1981 |
1. Giám sát thi công tu bổ di tích |
3 |
Lê Long Hổ |
Số 117/8, Huỳnh |
1983 |
1. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo |
|
|
Phan Hộ, khóm 6, phường 6, TP. Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng |
|
kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích 2. Giám sát thi công tu bổ di tích |
6 |
TỈNH THANH HÓA |
|||
1 |
Nguyễn Đình Hoàng |
Số 90 Ngô Quyền, phường Điện Biên, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
24/10/1983 |
1. Thi công tu bổ di tích |
2 |
Nguyễn Hữu Thư |
Số 172 Trung Sơn, phường An Hoạch, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
28/8/1986 |
1. Thi công tu bổ di tích |
3 |
Lê Ngọc Linh |
Xã Đông Thanh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
02/01/1988 |
1. Thi công tu bổ di tích |
4 |
Dương Tuấn Thông |
Khối 10, Phường Hồng Sơn, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
26/7/1983 |
1. Thi công tu bổ di tích |
5 |
Lê Minh Hải |
Số 31 Nam Sơn, phường An Hoạch, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
15/12/1980 |
|
Tin cùng chuyên mục: